chancre
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃæŋ.kɜː/
Danh từ
sửachancre /ˈʃæŋ.kɜː/
Tham khảo
sửa- "chancre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɑ̃kʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chancre /ʃɑ̃kʁ/ |
chancres /ʃɑ̃kʁ/ |
chancre gđ /ʃɑ̃kʁ/
- Vết lở, vết loét (nghĩa đen) nghĩa bóng.
- (Y học) Săng.
- Chancre induré — săng cứng
- Chancre mou — hạ cam
Tham khảo
sửa- "chancre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)