Tiếng Anh

sửa
 
champagne

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃæm.ˈpeɪn/
  Hoa Kỳ (Californie)

Danh từ

sửa

champagne /ʃæm.ˈpeɪn/

  1. Rượu sâm banh.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃɑ̃.paɲ/
  Pháp (Ba Lê)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
champagne
/ʃɑ̃.paɲ/
champagnes
/ʃɑ̃.paɲ/

champagne /ʃɑ̃.paɲ/

  1. Rượu sâm banh.
  2. (Địa chất, địa lý) Đồng bằng đá phấn; đồng bằng đá vôi.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực champagne
/ʃɑ̃.paɲ/
champagne
/ʃɑ̃.paɲ/
Giống cái champagne
/ʃɑ̃.paɲ/
champagne
/ʃɑ̃.paɲ/

champagne /ʃɑ̃.paɲ/

  1. (Fine champagne) Rượu trắng sâm banh hảo hạng.

Tham khảo

sửa