champagne
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃæm.ˈpeɪn/
Hoa Kỳ (Californie) | [ʃeə̯m.ˈpeɪn] |
Danh từ
sửachampagne /ʃæm.ˈpeɪn/
Tham khảo
sửa- "champagne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɑ̃.paɲ/
Pháp (Ba Lê) | [æ̃ ʃɒ̃.panj] |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
champagne /ʃɑ̃.paɲ/ |
champagnes /ʃɑ̃.paɲ/ |
champagne gđ /ʃɑ̃.paɲ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | champagne /ʃɑ̃.paɲ/ |
champagne /ʃɑ̃.paɲ/ |
Giống cái | champagne /ʃɑ̃.paɲ/ |
champagne /ʃɑ̃.paɲ/ |
champagne /ʃɑ̃.paɲ/
- (Fine champagne) Rượu trắng sâm banh hảo hạng.
Tham khảo
sửa- "champagne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)