chagriner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.ɡʁi.ne/
Ngoại động từ
sửachagriner ngoại động từ /ʃa.ɡʁi.ne/
- Làm buồn.
- Il n'a pas voulu vous chagriner — nó đâu có muốn làm anh buồn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm tức tối; quấy rầy.
- Thuộc cho nổi cát lên.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "chagriner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)