Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaː˧˧ ɗəʔə˧˥ ɗə̤w˨˩ʨaː˧˥ ɗəː˧˩˨ ɗəw˧˧ʨaː˧˧ ɗəː˨˩˦ ɗəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaː˧˥ ɗə̰ː˩˧ ɗəw˧˧ʨaː˧˥ ɗəː˧˩ ɗəw˧˧ʨaː˧˥˧ ɗə̰ː˨˨ ɗəw˧˧

Danh từ

sửa

cha đỡ đầu

  1. Người đàn ông nhận đỡ đầu cho một đứa trẻ em trai khi làm lễ rửa tội vào đạo Thiên Chúa.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa