Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 證人.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨŋ˧˥ ɲən˧˧ʨɨ̰ŋ˩˧ ɲəŋ˧˥ʨɨŋ˧˥ ɲəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨŋ˩˩ ɲən˧˥ʨɨ̰ŋ˩˧ ɲən˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

chứng nhân

  1. (hiếm) Như nhân chứng.

Tham khảo

sửa