Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 職權.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨk˧˥ kwn˨˩ʨɨ̰k˩˧ kwŋ˧˧ʨɨk˧˥˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨk˩˩ kwn˧˧ʨɨ̰k˩˧ kwn˧˧

Danh từ

sửa

chức quyền

  1. Quyền lực theo chức vụ của mình.
    chức quyền phải có trách nhiệm về chức quyền đó.

Tham khảo

sửa