Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chủ tọa phiên tòa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨṵ
˧˩˧
twa̰ːʔ
˨˩
fiən
˧˧
twa̤ː
˨˩
ʨu
˧˩˨
twa̰ː
˨˨
fiəŋ
˧˥
twaː
˧˧
ʨu
˨˩˦
twaː
˨˩˨
fiəŋ
˧˧
twaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨu
˧˩
twa
˨˨
fiən
˧˥
twa
˧˧
ʨu
˧˩
twa̰
˨˨
fiən
˧˥
twa
˧˧
ʨṵʔ
˧˩
twa̰
˨˨
fiən
˧˥˧
twa
˧˧
Danh từ
sửa
chủ tọa phiên tòa
(
luật pháp Việt Nam
)
Thẩm phán
chính trong môt phiên tòa hoặc được phân công (khi từ 2 Thẩm phán trở lên)
thay mặt
hội đồng
xét xử
chủ trì
và
giữ
kỷ luật
phiên tòa
.