chủ ý
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨṵ˧˩˧ i˧˥ | ʨu˧˩˨ ḭ˩˧ | ʨu˨˩˦ i˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨu˧˩ i˩˩ | ʨṵʔ˧˩ ḭ˩˧ |
Phó từ
sửachủ ý
- Cố tình.
- Mày có chủ ý hại tạo đúng không?
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: intentionally, deliberately, on purpose
- Tiếng Hà Lan: bewust, expres, opzettelijk, met opzet
- Tiếng Nga: намеренно (namérenno), сознательно (soznátel’no), нарочно (naróšno)
- Tiếng Pháp: intentionnellement, à dessein, exprès
- Tiếng Tây Ban Nha: deliberadamente