Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chảnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̰jŋ
˧˩˧
ʨan
˧˩˨
ʨan
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨajŋ
˧˩
ʨa̰ʔjŋ
˧˩
Tính từ
sửa
chảnh
(
Từ địa phương Nam bộ
)
Lên mặt
,
làm cao
,
ra vẻ
ta đây.
Đồ nhà giàu
chảnh
chẹ, hỏi dù biết nhưng làm lơ không trả lời.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
prim