Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïŋ˧˥ xajk˧˥ʨḭ̈n˩˧ kʰa̰t˩˧ʨɨn˧˥ kʰat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïŋ˩˩ xajk˩˩ʨḭ̈ŋ˩˧ xa̰jk˩˧

Danh từ sửa

chính khách

  1. Người tham gia chính trị, nhất là một nhân viên chính phủ được bầu hay được bổ nhiệm, hoặc là một đảng viên.

Dịch sửa