politician
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɑː.lə.ˈtɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌpɑː.lə.ˈtɪ.ʃən] |
Danh từ
sửapolitician /ˌpɑː.lə.ˈtɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "politician", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˌpɑː.lə.ˈtɪ.ʃən] |
politician /ˌpɑː.lə.ˈtɪ.ʃən/