Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chí chóe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨi
˧˥
ʨwɛ
˧˥
ʨḭ
˩˧
ʨwɛ̰
˩˧
ʨi
˧˥
ʨwɛ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨi
˩˩
ʨwɛ
˩˩
ʨḭ
˩˧
ʨwɛ̰
˩˧
Phó từ
sửa
chí chóe
Lung tung
và
nhanh chóng
.
bắn nhau
chí chóe
Động từ
sửa
chí chóe
Nói
lắp bắp
; nói nhiều thứ không
quan trọng
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
gibber
,
jabber