Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chân bì
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
chân bì
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨən
˧˧
ɓi̤
˨˩
ʨəŋ
˧˥
ɓi
˧˧
ʨəŋ
˧˧
ɓi
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨən
˧˥
ɓi
˧˧
ʨən
˧˥˧
ɓi
˧˧
Danh từ
sửa
chân bì
Lớp
da
nằm
dưới
thượng bì
nhưng trên
hạ bì
.
Đồng nghĩa
sửa
trung bì
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
mesoderm