Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛ.zə.ˌdɜːm/

Danh từ

sửa

mesoderm /ˈmɛ.zə.ˌdɜːm/

  1. (Sinh vật học) Trung bì.

Tham khảo

sửa