Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hạ bì
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̰ːʔ
˨˩
ɓi̤
˨˩
ha̰ː
˨˨
ɓi
˧˧
haː
˨˩˨
ɓi
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haː
˨˨
ɓi
˧˧
ha̰ː
˨˨
ɓi
˧˧
Danh từ
sửa
hạ bì
Lớp
cuối cùng
ở
da
trong
ba
lớp
thượng bì
,
trung bì
và hạ bì.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
dermis