Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cerne
/sɛʁn/
cernes
/sɛʁn/

cerne /sɛʁn/

  1. Quầng (xung quanh mắt, xung quanh miệng nhọt... ).
  2. (Hội họa) Đường viền quanh.
  3. (Thực vật học) Vòng (hằng) năm.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Vòng tròn.

Tham khảo sửa