cerne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛʁn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cerne /sɛʁn/ |
cernes /sɛʁn/ |
cerne gđ /sɛʁn/
- Quầng (xung quanh mắt, xung quanh miệng nhọt... ).
- (Hội họa) Đường viền quanh.
- (Thực vật học) Vòng (hằng) năm.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Vòng tròn.
Tham khảo
sửa- "cerne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)