centuple
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
centuple
Ngoại động từ sửa
centuple ngoại động từ
Tham khảo sửa
- "centuple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɑ̃.typl/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | centuple /sɑ̃.typl/ |
centuple /sɑ̃.typl/ |
Giống cái | centuple /sɑ̃.typl/ |
centuple /sɑ̃.typl/ |
centuple /sɑ̃.typl/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
centuple /sɑ̃.typl/ |
centuple /sɑ̃.typl/ |
centuple gđ /sɑ̃.typl/
Tham khảo sửa
- "centuple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)