Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

centuple

  1. Gấp trăm lần.

Ngoại động từ sửa

centuple ngoại động từ

  1. Nhân lên trăm lần.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɑ̃.typl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực centuple
/sɑ̃.typl/
centuple
/sɑ̃.typl/
Giống cái centuple
/sɑ̃.typl/
centuple
/sɑ̃.typl/

centuple /sɑ̃.typl/

  1. Gấp trăm.
    Nombre centuple — số gấp trăm

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
centuple
/sɑ̃.typl/
centuple
/sɑ̃.typl/

centuple /sɑ̃.typl/

  1. Số gấp trăm.
    au centuple — gấp bội

Tham khảo sửa