censitaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃.si.tɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | censitaire /sɑ̃.si.tɛʁ/ |
censitaire /sɑ̃.si.tɛʁ/ |
Giống cái | censitaire /sɑ̃.si.tɛʁ/ |
censitaire /sɑ̃.si.tɛʁ/ |
censitaire /sɑ̃.si.tɛʁ/
- Xem cens I
- Système électoral censitaire — chế độ bầu cử theo mức thuế
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
censitaire /sɑ̃.si.tɛʁ/ |
censitaire /sɑ̃.si.tɛʁ/ |
censitaire gđ /sɑ̃.si.tɛʁ/
Tham khảo
sửa- "censitaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)