Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ceil
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsil/
Ngoại động từ
sửa
ceil
ngoại động từ
/ˈsil/
Làm
trần
(nhà).
Nội động từ
sửa
ceil
nội động từ
/ˈsil/
(
Hàng không
)
Bay
tới
độ
cao
tối đa
.
Tham khảo
sửa
"
ceil
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)