Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
caul
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɔl/
Danh từ
sửa
caul
/ˈkɔl/
Màng
thai nhi
.
Màng
thóp
(ở đầu trẻ mới sinh).
(
Giải phẫu
)
Mạc nối
.
Thành ngữ
sửa
to be born with a caul
:
Sinh
vào
nơi
phú quý
,
sinh ra
đã
tốt số
.
Tham khảo
sửa
"
caul
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)