Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæt.ˌsuːt/

Danh từ

sửa

catsuit /ˈkæt.ˌsuːt/

  1. Áo khoác dài từ cổ tới chân.

Tham khảo

sửa