Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
catalo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
catalo
số nhiều
catalos, cataloes
Giống
bò
do
bò
hoang
giao cấu
với
bò
nhà
sinh ra
.
Tham khảo
sửa
"
catalo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)