Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ta.lɛp.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cataleptique
/ka.ta.lɛp.tik/
cataleptique
/ka.ta.lɛp.tik/
Giống cái cataleptique
/ka.ta.lɛp.tik/
cataleptique
/ka.ta.lɛp.tik/

cataleptique /ka.ta.lɛp.tik/

  1. Xem catalepsie

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít cataleptique
/ka.ta.lɛp.tik/
cataleptiques
/ka.ta.lɛp.tik/
Số nhiều cataleptique
/ka.ta.lɛp.tik/
cataleptiques
/ka.ta.lɛp.tik/

cataleptique /ka.ta.lɛp.tik/

  1. (Y học) Người mắc chứng giữ nguyên thế.

Tham khảo

sửa