catalepsie
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ka.ta.lɛp.si/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
catalepsie /ka.ta.lɛp.si/ |
catalepsies /ka.ta.lɛp.si/ |
catalepsie gc /ka.ta.lɛp.si/
- (Y học) Chứng giữ nguyên thế.
Tham khảo sửa
- "catalepsie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)