casualty
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæ.ʒəl.ti/
Hoa Kỳ | [ˈkæ.ʒəl.ti] |
Danh từ
sửacasualty /ˈkæ.ʒəl.ti/
- Tai hoạ, tai biến; tai nạn.
- (Số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích.
- the enemy suffered heavy casualties — quân địch bị thương vong nặng nề
- Người chết, người bị thương, nạn nhân (chiến tranh, tai nạn... ).
Tham khảo
sửa- "casualty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)