Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
castrato
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kæ.ˈstrɑː.ˌtoʊ/
Danh từ
sửa
castrato
/kæ.ˈstrɑː.ˌtoʊ/
(Số nhiều:
castrati
)
Ca sĩ
bị
thiến
từ
lúc
còn
nhỏ để
giữ
cho
giọng
nữ cao
.
Tham khảo
sửa
"
castrato
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)