castration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkæs.ˈtreɪ.ʃən/
Danh từ
sửacastration /ˌkæs.ˈtreɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "castration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kas.tʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
castration /kas.tʁa.sjɔ̃/ |
castration /kas.tʁa.sjɔ̃/ |
castration gc /kas.tʁa.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "castration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)