Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cassure
/ka.syʁ/
cassures
/ka.syʁ/

cassure gc /ka.syʁ/

  1. Chỗ vỡ, chỗ gãy.
  2. (Địa chất, địa lý) Thớ nứt, phay.
  3. (Nghĩa bóng) Sự rạn nứt; sự tan vỡ.
    Cassure dans l’amitié — sự rạn nứt trong tình bạn

Tham khảo

sửa