cassure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.syʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cassure /ka.syʁ/ |
cassures /ka.syʁ/ |
cassure gc /ka.syʁ/
- Chỗ vỡ, chỗ gãy.
- (Địa chất, địa lý) Thớ nứt, phay.
- (Nghĩa bóng) Sự rạn nứt; sự tan vỡ.
- Cassure dans l’amitié — sự rạn nứt trong tình bạn
Tham khảo
sửa- "cassure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)