cassis
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.si/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cassis /ka.si/ |
cassis /ka.si/ |
cassis gđ /ka.si/
- Lý đen (cây, quả).
- Rượu lý đen.
- (Thông tục) Đầu (người).
- Rãnh ngang (ở đường, để thoát nước).
- (Động vật học) Như casque 4.
Tham khảo
sửa- "cassis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)