casque
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæsk/
Danh từ
sửacasque /ˈkæsk/
- (Sử học) , (thơ ca) mũ sắt.
Tham khảo
sửa- "casque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kask/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
casque /kask/ |
casques /kask/ |
casque gđ /kask/
- Mũ cát; mũ.
- Casque en liège — mũ cát bằng li e
- casque de motocycliste — mũ của người lái mô tô
- casque de la fleur d’orchidée — cánh mũ của hoa lan
- casque du bec de calao — mũ ở mỏ chim hồng hoàng
- Mũ sấy tóc (của thợ uốn tóc nữ).
- Tóc.
- (Động vật học) Ốc mũ.
- Casques bleus — quân Liên hiệp quốc (đội mũ sắt xanh)
Tham khảo
sửa- "casque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)