Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
casier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.zje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
casier
/ka.zje/
casiers
/ka.zje/
casier
gđ
/ka.zje/
Tủ
nhiều
ngăn
,
giá
nhiều
ngăn
.
Đó,
lờ
(đánh tôm hùm).
casier
judiciaire
— lý lịch tư pháp
Tham khảo
sửa
"
casier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)