Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkeɪs.ˌmeɪt/

Danh từ sửa

casemate /ˈkeɪs.ˌmeɪt/

  1. (Quân sự) Hầm xây cuốn (để tránh đạn).
  2. đại bác (trên tàu chiến).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
casemate
/kaz.mat/
casemates
/kaz.mat/

casemate gc /kaz.mat/

  1. Hầm (để nấp, để chứa đạn dược).
  2. Pháo đài con.

Tham khảo sửa