casemate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkeɪs.ˌmeɪt/
Danh từ sửa
casemate /ˈkeɪs.ˌmeɪt/
Tham khảo sửa
- "casemate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kaz.mat/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
casemate /kaz.mat/ |
casemates /kaz.mat/ |
casemate gc /kaz.mat/
Tham khảo sửa
- "casemate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)