Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kas.ka.dœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cascadeur
/kas.ka.dœʁ/
cascadeurs
/kas.ka.dœʁ/

cascadeur /kas.ka.dœʁ/

  1. Người nhảy lộn nhào (trò xiếc).
  2. Diễn viên chuyên đóng cảnh nguy hiểm (xi nê).
  3. (Thân mật, từ cũ nghĩa cũ) Người sống bừa bãi.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cascadeur
/kas.ka.dœʁ/
cascadeurs
/kas.ka.dœʁ/
Giống cái cascadeuse
/kas.ka.døz/
cascadeuses
/kas.ka.døz/

cascadeur /kas.ka.dœʁ/

  1. (Thân mật) Bừa bãi.
    Vie cascadeuse — cuộc sống bừa bãi

Tham khảo

sửa