Tiếng Anh

sửa
 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh Hậu kỳ carrucagium < carruca (cày). So sánh với tillage.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

carucage (đếm đượckhông đếm được, số nhiều carucages)

  1. (thuộc lịch sử) Loại thuế ruộng đất thay cho Danegeld ở Anh từ thế kỉ XII.
  2. (lỗi thời) Việc cày.

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa