carucage
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh Hậu kỳ carrucagium < carruca (“cày”). So sánh với tillage.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửacarucage (đếm được và không đếm được, số nhiều carucages)
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- “carucage”, trong Webster’s Revised Unabridged Dictionary, Springfield, Mass.: G. & C. Merriam, 1913, →OCLC.