Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɪ.lɪdʒ/

Danh từ

sửa

tillage /ˈtɪ.lɪdʒ/

  1. Việc cày cấy trồng trọt.
  2. Đất trồng trọt.

Tham khảo

sửa