Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

cartable

  1. Xem cart

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kaʁ.tabl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cartable
/kaʁ.tabl/
cartables
/kaʁ.tabl/

cartable /kaʁ.tabl/

  1. Cặp sách (của học trò).
  2. Bìa (để) vẽ.

Tham khảo sửa