Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carrosser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.ʁɔ.se/
Ngoại động từ
sửa
carrosser
ngoại động từ
/ka.ʁɔ.se/
Đóng
thùng
(cho xe).
Lắp
nghiêng
(bánh xe).
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) (chuyên)
chở
(bằng)
xe
ngựa
.
Tham khảo
sửa
"
carrosser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)