caroncule
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ʁɔ̃.kyl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
caroncule /ka.ʁɔ̃.kyl/ |
caroncule /ka.ʁɔ̃.kyl/ |
caroncule gc /ka.ʁɔ̃.kyl/
- (Giải phẫu) Núm.
- Caroncule lacrymale — núm lệ
- (Thực vật học) Mồng hạt.
- (Động vật học) Mồng thịt; yếm thịt (ở gốc mỏ một số bồ câu, ở cổ gà tây... ).
Tham khảo
sửa- "caroncule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)