Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.ʁi.ka.ty.ʁe/

Ngoại động từ sửa

caricaturer ngoại động từ /ka.ʁi.ka.ty.ʁe/

  1. Vẽ biếm họa (ai).
  2. Diễn tả (dưới hình thức) châm biếm (một vấn đề... ).

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa