Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.ʒɔ.li.ve/

Ngoại động từ sửa

enjoliver ngoại động từ /ɑ̃.ʒɔ.li.ve/

  1. Tô điểm, cái trang hoàng.
    Enjoliver sa maison — trang hoàng nhà cửa
    Enjoliver un récit — tô điểm câu chuyện kể

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa