cardigan
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/
Danh từ
sửacardigan /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/
Tham khảo
sửa- "cardigan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁ.di.ɡɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cardigan /kaʁ.di.ɡɑ̃/ |
cardigans /kaʁ.di.ɡɑ̃/ |
cardigan gđ /kaʁ.di.ɡɑ̃/
Tham khảo
sửa- "cardigan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)