Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːrd.ˈʃɑːr.pɜː/

Danh từ sửa

card-sharper /ˈkɑːrd.ˈʃɑːr.pɜː/

  1. Kẻ cờ gian bạc lận.

Tham khảo sửa