Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carboniferous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌkɑːr.bə.ˈnɪ.fə.rəs/
Tính từ
sửa
carboniferous
/ˌkɑːr.bə.ˈnɪ.fə.rəs/
Có
than
,
chứa
than
.
(
Địa lý,địa chất
) (thuộc)
kỷ
cacbon
; (thuộc)
hệ
cacbon
.
Tham khảo
sửa
"
carboniferous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)