Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑːr.bə.ˈneɪ.ˌdoʊ/

Danh từ

sửa

carbonado /ˌkɑːr.bə.ˈneɪ.ˌdoʊ/ (Số nhiều: carbonados)

  1. Thịt, nướng than trước khi nấu.

Ngoại động từ

sửa

carbonado ngoại động từ /ˌkɑːr.bə.ˈneɪ.ˌdoʊ/

  1. Nướng than thịt .

Tham khảo

sửa