caramboler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ʁɑ̃.bɔ.le/
Nội động từ
sửacaramboler nội động từ /ka.ʁɑ̃.bɔ.le/
Ngoại động từ
sửacaramboler ngoại động từ /ka.ʁɑ̃.bɔ.le/
- Va phải, đụng phải.
- Plusieurs voitures se sont carambolés au carrefour — nhiều xe đã va phải nhau ở ngã tư
Tham khảo
sửa- "caramboler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)