Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

caraméliser ngoại động từ

  1. Thắng (đường), nấu (đường) thành caramen.
  2. Pha caramen; phết caramen.

Nội động từ sửa

caraméliser nội động từ

  1. Caramen hóa.

Tham khảo sửa