capuchon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.py.ʃɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
capuchon /ka.py.ʃɔ̃/ |
capuchons /ka.py.ʃɔ̃/ |
capuchon gđ /ka.py.ʃɔ̃/
- Mũ trùm đầu (đính vào cổ áo).
- Áo có mũ trùm.
- Mũ (ống khói).
- Nắp (bút máy).
- prendre le capuchon — đi tu
Tham khảo
sửa- "capuchon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)