Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
capitally
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæ.pə.tə.li/
Phó từ
sửa
capitally
/ˈkæ.pə.tə.li/
Chính
,
chủ yếu
.
Tuyệt diệu
,
xuất sắc
, rất hay.
she sang that song
capitally
— cô ta hát bài đó rất hay
Thành ngữ
sửa
to punish capitally
:
Kết tội
tử hình
.
Tham khảo
sửa
"
capitally
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)