capitaliser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.pi.ta.li.ze/
Ngoại động từ
sửacapitaliser ngoại động từ /ka.pi.ta.li.ze/
- Chuyển thành vốn, tư bản hóa.
- Capitaliser des intérêts — chuyển lãi thành vốn
- Ước đoán vốn (của một món nợ... ) theo lãi.
Nội động từ
sửacapitaliser nội động từ /ka.pi.ta.li.ze/
Tham khảo
sửa- "capitaliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)