capeline
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.plin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
capeline /ka.plin/ |
capelines /ka.plin/ |
capeline gc /ka.plin/
- Mũ rộng vành (của phụ nữ).
- (Y học) Băng kiểu mũ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Khăn choàng (của phụ nữ).
- (Sử học) Mũ sắt.
- Homme de capeline — chiến sĩ
Tham khảo
sửa- "capeline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)